Toyota Highlander 2022 Động cơ kép 2.5L E-CVT Hybrid SUV 7 chỗ

Nguồn gốc TRUNG QUỐC
Hàng hiệu Toyota
Số mô hình Highlander 2022 động cơ kép 2.5L E-CVT Hybrid
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Giá bán Negotiate
chi tiết đóng gói khỏa thân
Thời gian giao hàng 5-7 ngày
Điều khoản thanh toán T / T
Khả năng cung cấp 100 / tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Nhãn hiệu Toyota Năm 2022
Cấu trúc cơ thể SUV cỡ trung L * W * H (mm) 4965 * 1930 * 1750
Hệ thống lái tay trái Động cơ 2.5L 192HP L4
Quá trình lây truyền E-CVT Thùng dầu (L) 65
Điểm nổi bật

Động cơ kép SUV cỡ trung 7 chỗ

,

xăng cỡ trung SUV 7 chỗ

,

Toyota Highlander 2022 SUV 7 chỗ

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Toyota Highlander 2022 Động cơ kép 2.5L E-CVT Hybrid Elite Phiên bản SUV cỡ trung 7 chỗ

Toyota Highlander 2022 động cơ kép 2.5L E-CVT Hybrid phiên bản ưu tú SUV cỡ trung

Toyota Highlander, còn được gọi là Toyota Kluger là một chiếc crossover SUV cỡ trung với ba hàng ghế ngồi được Toyota sản xuất từ ​​năm 2000. Được công bố vào tháng 4 năm 2000, Highlander trở thành một trong những chiếc SUV cỡ trung đầu tiên dựa trên ô tô. kích thước crossover.Highlander là đối thủ của chiếc crossover với 4Runner cỡ trung cứng cáp hơn và trở thành mẫu SUV bán chạy nhất của Toyota trước khi bị chiếc RAV4 nhỏ hơn vượt qua vào năm 2006.

 

Phiên bản 2021 4WD Elite 7 chỗ 2021 4WD sang trọng 7 chỗ 2021 4WD vip 7 chỗ
Cấu hình cơ bản
Loại xe ô tô SUV hạng trung
Loại năng lượng Xăng
Công suất cực đại (KW) 162
Động cơ 2.0T 220HP L4 TURBO
Quá trình lây truyền 6 bánh răng AT
dài * rộng * cao (mm) 4890 * 1925 * 1715
Kết cấu ô tô 5 cửa 7 chỗ SUV
Thùng dầu (L) 72,5
Động cơ
Chế độ hút gió bộ tăng áp
Ghi chú nhiên liệu 95
Chế độ cung cấp dầu Phun trực tiếp
Khung xe
Chế độ lái Động cơ trước 4WD
Hình thức dẫn động bốn bánh Lái xe bốn bánh hợp thời
Cơ cấu vi sai trung tâm Ly hợp nhiều đĩa
Loại hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập Mcphers
Hệ thống treo sau loại Hệ thống treo độc lập đa liên kết E-Type
Loại tăng cường Điện
Hệ thống phanh
Loại phanh trước Đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe Phanh chân
Kích thước lốp trước 245/60 R18 245/55 R19 245/55 R19
Kích thước lốp sau 245/60 R18 245/55 R19 245/55 R19
Hệ thống an toàn
Túi khí phía trước Lái xe & phụ lái
Túi khí bên ghế Trước sau
Túi khí đầu ghế Trước sau
Túi khí đầu gối  
TPMS
Nhắc nhở thắt dây an toàn Đổi diện
Giao diện ghế trẻ em ISO FIX
ABS
Phân phối phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh điện tử EBA
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Chương trình ổn định điện tử ESP
Hệ thống phanh tự động X
Kiểm soát cấu hình
Radar đỗ xe   Trước sau Trước sau
Video trợ lý lái xe   Đảo ngược camera
Hệ thống kiểm soát hành trình CCS   ACC ACC
Chuyển đổi chế độ lái xe Tuyết
Bãi đậu xe ô tô      
Động cơ dừng khởi động
Tự động giữ  
Kiểm soát hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Kiểm soát xuống dốc HDC
Khóa vi sai trung tâm
Cấu hình chống trộm
Chống nắng   Toàn cảnh có thể mở được Toàn cảnh có thể mở được
Vật liệu vành Hợp kim nhôm
Cửa sau điện    
Giá nóc  
Chống trộm động cơ điện tử
Khóa trung tâm nội thất
Loại chính Chìa khóa từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa  
Nhập không cần chìa khóa   Đổi diện
Tự động khởi động từ xa
Cấu hình nội thất
Vật liệu vô lăng Nhựa Da Da
Điều chỉnh vị trí vô lăng Tiến & lùi bằng tay Lên & xuống
Vô lăng đa chức năng
Màn hình hiển thị ổ đĩa Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân Đầy màu sắc Đầy màu sắc
Bảng điều khiển LCD
Kích thước màn hình 3,5 '' 4,2 '' 4,2 ''
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Vải vóc (Da nhân tạo (Da nhân tạo
Ghế lái kiểu điều chỉnh Tiến & lùi Tựa lưng Cao & thấp Tiến và lùi Tựa lưng Cao và thấp, hỗ trợ thắt lưng Tiến và lùi Tựa lưng Cao và thấp, hỗ trợ thắt lưng
Ghế phụ lái kiểu điều chỉnh Tiến & lùi tựa lưng
Ghế lái & ghế phó điều chỉnh điện tử   Lái xe & phụ lái Lái xe & phụ lái
Chức năng ghế trước X Nhiệt Nhiệt
Ghế sau kiểu điều chỉnh tiến & lùi, Tựa lưng
Bố trí chỗ ngồi 2002/3/2
Ghế sau kiểu gập Theo tỷ lệ
Cấu hình phương tiện
Màn hình hiển thị trung tâm Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình hiển thị trung tâm 6.1 '' 10 '' 10 ''
GPS  
Bluetooth
Giao diện sạc USB & AUX USB & AUX USB
Số lượng USB Trước 3 + Sau 2
Nguồn điện 12V ở nắp cốp
Cấu hình nhẹ
Loại đèn pha Halogen DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Ánh sáng xa và gần thích ứng X
Điều chỉnh độ cao đèn pha
Cấu hình kính & gương bên
Cửa sổ điện Trước sau
Điều chỉnh cửa sổ bằng một nút Đổi diện
Chống kẹp cửa sổ
Gương bên điều chỉnh điện tử điều chỉnh nhiệt điện tử tự động gập điện sau khi khóa điều chỉnh nhiệt điện tử tự động gập điện sau khi khóa
Gương hậu vier nội thất Chống chói bằng tay Chống chói bằng tay Tự động chống lóa mắt
Gạt mưa phía sau
Cấu hình máy lạnh
Chế độ kiểm soát nhiệt độ Thủ công Tự động Tự động
Điều hòa không khí độc lập phía sau X
Ổ cắm phía sau
Kiểm soát vùng nhiệt độ  
Thiết bị PM2.5