Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu Mazda
Số mô hình Atenza
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Giá bán Negotiate
chi tiết đóng gói đóng gói khỏa thân
Thời gian giao hàng 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán T/T
Khả năng cung cấp 100 mỗi tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
hạng xe SUV hạng trung loại năng lượng xăng
Động cơ 2.5L 192HP L4 hộp số 6AT
L * W * H (mm) 4870*1840*1451 Cấu trúc cơ thể Sedan 4 cửa 5 chỗ
Tốc độ tối đa (km/h) 226 Tiêu thụ nhiên liệu toàn diện NEDC (L/100KM) 7.1
Màu sắc Đen/trắng/xanh vv (tùy chọn)
Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ

 

Atez là mẫu xe chủ đạo và chiến lược của FAW Mazda, và cho đến nay đã giành được nhiều giải thưởng nặng ký bao gồm Giải thưởng Thiết kế Red Dot của Đức năm 2013, Giải thưởng Xe hơi của Năm trên Thế giới và Giải thưởng Top 10 Nội thất của Ward.
Ngày 6/5/2014, FAW Mazda Artez chính thức ra mắt
, chiếc xe mới sẽ ra mắt 5 mẫu, cụ thể là 3 mẫu 2.0l và 2 mẫu 2.5, với mức giá trước khi bán là 189.800 đến 249.800 nhân dân tệ.Mức tiêu hao nhiên liệu toàn diện thấp nhất là 6,3L, xe được trang bị các thiết bị công nghệ cao tiên tiến như i-STOP (hệ thống dừng cầm chừng thông minh) + i-ELOOP (hệ thống thu hồi năng lượng phanh).Ngày 10 tháng 8 năm 2016, mẫu xe Atez 6.5 thế hệ mới của FAW Mazda đã chính thức ra mắt.Lần này, nó là một bản nâng cấp giữa kỳ và ra mắt tổng cộng 6 mẫu, với mức giá dao động từ 175.800 đến 235.800 nhân dân tệ.Ngoại hình của chiếc xe mới áp dụng thiết kế hoàn toàn mới có hồn và toàn bộ dòng xe được trang bị tiêu chuẩn cụm đèn pha LED mắt hổ mới, giúp tăng thêm cảm giác sang trọng cho vẻ đẹp, sức mạnh và tốc độ ban đầu .Về nội thất, Mazda 6.5 thế hệ mới sử dụng nội thất với những đổi mới toàn diện về bố cục nội thất, chất liệu và trang bị công nghệ.Trên cơ sở cấu hình phong phú ban đầu, Atez mới bổ sung một số lượng lớn thiết bị đi tắt đón đầu và toàn bộ dòng xe được trang bị một số cấu hình công nghệ sang trọng theo tiêu chuẩn.Hệ thống hiển thị và các cấu hình công nghệ khác, đồng thời nâng cấp NVH để cải thiện độ yên tĩnh của xe.Về sức mạnh, xe vẫn được trang bị động cơ hút khí tự nhiên 2.0L/2.5L.Artez mới tiếp tục lên đường, không ngừng theo đuổi "một bản thân tốt hơn".Atez mới là mẫu xe 6.5 thế hệ mới thứ hai mà FAW Mazda đã nỗ lực chế tạo sau CX-4.

 

  Mazda ATENZA 2021 2.5L xanh da trời Bản Sport Mazda ATENZA 2021 2.5L xanh da trời Phiên bản Zunchong Mazda ATENZA 2021 2.5L xanh da trời Phiên bản Zhizun
Cấu hình cơ bản
hạng xe xe trung bình xe trung bình xe trung bình
Loại năng lượng Xăng Xăng Xăng
thời gian phát hành thị trường 2021.03 2021.03 2021.03
Công suất tối đa (kw) 141 141 141
Ngọn đuốc tối đa (Nm) 252 252 252
Động cơ 2.5L 192HP L4 2.5L 192HP L4 2.5L 192HP L4
hộp số 6AT 6AT 6AT
L * W * H (mm) 4870*1840*1451 4870*1840*1451 4870*1840*1451
Cấu trúc cơ thể Sedan 4 cửa 5 chỗ Sedan 4 cửa 5 chỗ Sedan 4 cửa 5 chỗ
Tốc độ tối đa (km/h) 226 226 226
Tăng tốc chính thức 0-100km/h (s) - - -
Tiêu thụ nhiên liệu toàn diện NEDC (L/100KM) 7.1 7.1 7.1
Tiêu thụ nhiên liệu toàn diện WLTC (L/100KM)      
Thân xe
Chiều dài (mm) 4870 4870 4870
chiều rộng (mm) 1840 1840 1840
chiều cao (mm) 1451 1451 1451
cơ sở bánh xe (mm) 2830 2830 2830
cơ sở bánh trước (mm) 1595 1595 1595
cơ sở bánh sau (mm) 1585 1585 1585
không gian tối thiểu đầy tải từ sàn (mm) - - -
góc tiếp cận (°) 14 14 14
góc khởi hành (°) 13 13 13
kết cấu ô tô xe mui trần xe mui trần xe mui trần
phương pháp mở cửa mở phẳng mở phẳng mở phẳng
Số cửa (PC) 4 4 4
Số chỗ ngồi (PC) 5 5 5
Thể tích bình nhiên liệu (L) 56.2 56.2 56.2
Thể tích thân cây (L) - - -
Trọng lượng hạn chế (KG) 1559 1559 1575
Khối lượng đầy tải tối đa (KG) 2023 2023 2035
Động cơ
mô hình động cơ PY PY PY
Thể tích (mL) 2488 2488 2488
Dịch chuyển (L) 2,5 2,5 2,5
Hình thức nạp hít thở tự nhiên hít thở tự nhiên hít thở tự nhiên
bố trí động cơ ngang ngang ngang
bố trí xi lanh l l l
Số xi lanh (chiếc) 4 4 4
Van mỗi xi lanh (PC) 4 4 4
Tỷ lệ nén 13 13 13
Cơ cấu phân phối khí DOHC DOHC DOHC
Mã lực tối đa (Ps) 192 192 192
Công suất cực đại (KW) 141 141 141
Tốc độ công suất tối đa (rpm) 6100 6100 6100
Mô-men xoắn cực đại (NM) 252 252 252
Tốc độ mô-men xoắn cực đại (rpm) 3250 3250 3250
Công suất ròng tối đa (kW) 141 141 141
dạng nhiên liệu xăng xăng xăng
nhãn nhiên liệu 92 92 92
Phương pháp cung cấp dầu phun trực tiếp phun trực tiếp phun trực tiếp
vật liệu đầu xi lanh Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
vật liệu xi lanh Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
tiêu chuẩn môi trường Trung Quốc VI Trung Quốc VI Trung Quốc VI
Quá trình lây truyền
Số bánh răng 6 6 6
Kiểu truyền tải TẠI TẠI TẠI
tên ngắn 6AT 6AT 6AT
lái khung gầm
chế độ ổ đĩa ổ đĩa phía trước ổ đĩa phía trước ổ đĩa phía trước
Kiểu treo trước Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson Hệ thống treo độc lập McPherson
kiểu treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết Hệ thống treo độc lập đa liên kết Hệ thống treo độc lập đa liên kết
tăng loại trợ lực điện trợ lực điện trợ lực điện
Cấu trúc cơ thể loại mang loại mang loại mang
phanh bánh xe
Loại phanh trước đĩa thông hơi đĩa thông hơi đĩa thông hơi
loại phanh sau đĩa đĩa đĩa
Loại phanh đỗ xe bãi đậu xe điện tử bãi đậu xe điện tử bãi đậu xe điện tử
Thông số lốp trước 225/45 R19 225/45 R19 225/45 R19
Thông số kỹ thuật lốp sau 225/45 R19 225/45 R19 225/45 R19
Thông số lốp dự phòng kích thước không đầy đủ kích thước không đầy đủ kích thước không đầy đủ
Trang bị an toàn chủ động/thụ động
Túi khí chính/hành khách Tài xế/●Phó tài xế Tài xế/●Phó tài xế Tài xế/●Phó tài xế
Túi khí phía trước/phía sau ●Trước/Sau- ●Trước/Sau- ●Trước/Sau-
Túi khí đầu/sau (màn che) Tài xế/●Phó tài xế Tài xế/●Phó tài xế Tài xế/●Phó tài xế
túi khí đầu gối      
bệ đỡ tự động bảo vệ - - -
Chức năng giám sát áp suất lốp ●Báo áp suất lốp ●Báo áp suất lốp ●Báo áp suất lốp
Nhắc nhở thắt dây an toàn Trọn Trọn Trọn
Giao diện ghế trẻ em ISOFIX
Chống bó cứng ABS
Phân bổ lực phanh (EBD/CBC)
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA)
Kiểm soát lực kéo(ASR/TCS/TRC)
Kiểm soát ổn định xe (ESC/ESP/DSC)
phụ trợ song song
Hệ thống cảnh báo khởi hành -
Hỗ trợ giữ làn đường -  
Giữ tập trung vào làn đường - - -
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động -
Mệt mỏi lái xe báo động - - -
Cảnh báo va chạm phía trước -
Cấu hình Hỗ trợ/Kiểm soát
Radar đỗ xe trước/sau ●Trước/●Sau ●Trước/●Sau ●Trước/●Sau
Video hỗ trợ lái xe ●Hình ảnh toàn cảnh 360 độ ●Hình ảnh toàn cảnh 360 độ ●Hình ảnh toàn cảnh 360 độ
Hệ thống cảnh báo đảo chiều
hệ thống hành trình ●Kiểm soát hành trình ● hành trình thích ứng ● hành trình thích ứng
Chuyển đổi chế độ lái xe - - -
đỗ xe tự động - - -
Công nghệ start-stop động cơ
giữ tự động
hỗ trợ đồi
xuống dốc - - -
hệ thống treo có thể thay đổi - - -
hệ thống treo khí      
Cấp độ hỗ trợ lái xe -    
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời ●Cửa sổ trời chỉnh điện ●Cửa sổ trời chỉnh điện ●Cửa sổ trời chỉnh điện
Bộ ngoại hình thể thao - - -
Chất liệu vành Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Cửa hút điện      
Cửa trượt bên      
cốp điện - - -
cảm giác cổng sau - - -
Bộ nhớ vị trí cốp điện - - -
giá nóc -    
Bộ cố định điện tử động cơ
Khóa trung tâm nội thất
Loại chính ●Chìa khóa từ xa ●Chìa khóa từ xa ●Chìa khóa từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa
Chức năng nhập không cần chìa khóa ●Dẫn động cầu trước ●Dẫn động cầu trước ●Dẫn động cầu trước
cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng ●Da thật ●Da thật ●Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng ●Điều chỉnh trước sau lên xuống thủ công ●Điều chỉnh trước sau lên xuống thủ công ●Điều chỉnh trước sau lên xuống thủ công
hình thức thay đổi ●Chuyển số cơ học ●Chuyển số cơ học ●Chuyển số cơ học
vô lăng đa năng
Chuyển số tay lái
Sưởi ấm tay lái - -
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi ●Đầy màu sắc ●Đầy màu sắc ●Đầy màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ - - -
Kích thước đồng hồ LCD 4,5 inch 7 inch 7 inch
HUD -
Được xây dựng trong máy ghi âm - - -
Tự động giảm tiếng ồn - - -
Sạc không dây - - -
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế ●Da thật da thật da thật
Ghế phong cách thể thao      
Điều chỉnh ghế chính ●Điều chỉnh trước sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (4 chiều)
●Hỗ trợ thắt lưng (2 chiều)
●Điều chỉnh trước sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (4 chiều)
●Hỗ trợ thắt lưng (2 chiều)
●Điều chỉnh trước sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (4 chiều)
●Hỗ trợ thắt lưng (2 chiều)
Điều chỉnh ghế trợ lý ●Điều chỉnh trước sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (2 chiều)
●Điều chỉnh trước sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (2 chiều)
●Điều chỉnh trước sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (2 chiều)
Ghế chính/ghế hành khách chỉnh điện ●Trình điều khiển/●Phó ổ đĩa ●Trình điều khiển/●Phó ổ đĩa ●Trình điều khiển/●Phó ổ đĩa
Chức năng ghế trước ●Sưởi ấm ●Sưởi ấm●Thông gió ●Sưởi ấm●Thông gió
Chức năng nhớ ghế điện tử Tài xế Tài xế Tài xế
Nút trùm phía sau      
Điều chỉnh hàng ghế thứ hai - - -
Hàng ghế thứ 2 Chỉnh điện - - -
Chức năng hàng ghế thứ 2 - - ●Sưởi ấm
Hàng ghế thứ 2 ghế ngồi độc lập - - -
Ghế bố trí      
Hàng ghế sau dạng hạ theo tỷ lệ theo tỷ lệ theo tỷ lệ
Tựa tay trung tâm trước/sau ●Trước/●Sau ●Trước/●Sau ●Trước/●Sau
Giá để cốc phía sau
cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm ●Màn hình LCD cảm ứng ●Màn hình LCD cảm ứng ●Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm ●8 inch ●8 inch ●8 inch
GPS
Hiển thị thông tin giao thông điều hướng
cuộc gọi hỗ trợ bên đường
điện thoại bluetooth
Kết nối/lập bản đồ điện thoại ●Hỗ trợ chơi xe
●Hỗ trợ đời xe
●Hỗ trợ chơi xe
●Hỗ trợ đời xe
●Hỗ trợ chơi xe
●Hỗ trợ đời xe
Hệ thống nhận dạng giọng nói ●Đa phương tiện
●GPS
●Điện thoại
●Đa phương tiện
●GPS
●Điện thoại
đa phương tiện
GPS
Điện thoại
internet ô tô
WIFI 4G/5G ●4G WIFI ●4G WIFI WIFI 4G
Giao diện đa phương tiện/sạc ●USB●AUX
●SD
●USB●AUX
●SD
●USB●AUX
●SD
Số lượng cổng USB Type-C ●2 trước/2 sau ●2 trước/2 sau ●2 trước/2 sau
Khoang hành lý Giao diện nguồn 12V      
Thương hiệu loa - - -
Số lượng loa ●6 ●11 ●11
điện thoại ỨNG DỤNG điều khiển từ xa      
Cấu hình chiếu sáng
Nguồn sáng chùm thấp ●LED ●LED ●LED
Nguồn sáng chùm cao ●LED ●LED ●LED
Tính năng chiếu sáng - - -
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động thích ứng ánh sáng cao thấp    
đèn pha tự động
Đèn hỗ trợ rẽ - - -
đèn pha quay -
Đèn pha chế độ mưa và sương mù - - -
Đèn pha điều chỉnh độ cao
Dụng cụ vệ sinh đèn pha -
Tắt đèn pha trễ
Đèn đọc sách cảm ứng - - -
Chiếu sáng xung quanh trong xe ●đơn sắc đơn sắc đơn sắc
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện trước/sau ●Trước/●Sau ●Trước/●Sau ●Trước/●Sau
Chức năng nâng một cửa sổ ●Tất cả xe ●Tất cả xe ●Tất cả xe
Chức năng chống véo cửa sổ
Kính cách âm nhiều lớp
Chức năng gương ngoại thất ●Chỉnh điện
●Gập điện
●Sưởi gương chiếu hậu
●Tự động gập khi khóa xe
●Chỉnh điện
●Gập điện
●Sưởi gương chiếu hậu
●Tự động gập khi khóa xe
●Chỉnh điện
●Gập điện
●Sưởi gương chiếu hậu
●Tự động gập khi khóa xe
Chức năng gương chiếu hậu bên trong ●Tự động chống lóa mắt ●Tự động chống lóa mắt ●Tự động chống lóa mắt
Rèm che nắng phía sau - - -
Cửa sổ riêng tư phía sau - - -
gương trang điểm nội thất ● Mặt trước có đèn
●Phó lái có đèn
● Mặt trước có đèn
●Phó lái có đèn
● Mặt trước có đèn
●Phó lái có đèn
gạt nước phía sau      
Chức năng gạt mưa cảm biến ●cảm biến mưa ●cảm biến mưa ●cảm biến mưa
Điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa ●máy lạnh tự động ●máy lạnh tự động ●máy lạnh tự động
Điều hòa độc lập phía sau - - -
Lỗ thoát khí phía sau
Kiểm soát vùng nhiệt độ
Máy lọc không khí ô tô - - -
bộ lọc PM2.5 - - -

Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 0Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 1Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 2Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 3Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 4Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 5Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 6Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 7Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 8Xe 4 cửa 5 chỗ Mazda ATENZA 2021 2.5L blue sky Bản Sport máy xăng 6 AT Xe cũ 9