Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km

Nguồn gốc TRUNG QUỐC
Hàng hiệu Mercedes-Benz
Số mô hình Mercedes-Benz-EQC
Số lượng đặt hàng tối thiểu Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC EV CLTC Sạc tinh khiết 440km SUV cỡ trung Điện thuần túy
Giá bán Negociated
chi tiết đóng gói Khỏa thân
Điều khoản thanh toán T / T
Khả năng cung cấp 100 đơn vị / tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Cấu trúc cơ thể 5 cửa 5 chỗ SUV Dung lượng pin 79,2kwh
Loại nhiên liệu thuần điện CLTC Phí thuần túy 440km
Ắc quy Pin Lithium bậc ba Động cơ 210kw
Điểm nổi bật

440km CLTC SUV cỡ trung

,

Mercedes-Benz-EQC 2022 SUV cỡ trung

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC EV CLTC Sạc thuần 440km SUV cỡ trung Chạy điện hoàn toàn

 

Mercedes-benz, một thương hiệu ô tô của Đức, là một trong những thương hiệu ô tô cao cấp.Trình độ kỹ thuật hoàn hảo, tiêu chuẩn chất lượng tuyệt vời, khả năng đổi mới và hàng loạt phong cách coupe cổ điển của nó rất đáng khen ngợi.

 

Ngôi sao ba cánh của Benz là một trong những biểu tượng xe hơi và thương hiệu.Tháng 10/2016, Mercedes-Benz xếp thứ 9 trong top 100 thương hiệu giá trị nhất thế giới năm 2016.

 

  Benz-EQC 2022 350 4MATIC Benz-EQC 2022 350 4MATIC Phiên bản đặc biệt Benz-EQC 2022 400 4MATIC
Cấu hình cơ bản
lớp cơ thể SUV cỡ trung
loại năng lượng điện tinh khiết
Công suất tối đa (kw) 210 210 300
CLTC Sạc thuần 440km 440km 443km
Dung lượng pin 79,2kwh 79,2kwh 79,2kwh
Kích thước (mm) 4774*1890*1622
Cấu trúc cơ thể SUV 5 cửa 5 chỗ
Cơ sở bánh xe (mm) 2873
Trọng lượng hạn chế (kg) 2485
động cơ
Loại động cơ Động cơ không đồng bộ AC
Tổng công suất động cơ 210 210 300
Tổng mô-men xoắn động cơ 286 286 408
Số lượng động cơ lái xe động cơ đôi
bố trí động cơ Lái xe phía trước & gần
loại pin Pin lithium bậc ba
khung gầm
Chế độ lái Động cơ đôi 4wd
Kiểu treo trước Hệ thống treo độc lập tay đòn kép
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết
loại tăng cường Điện
kết cấu thùng xe không khung
Hệ thống phanh
Loại phanh trước đĩa thông gió
Loại phanh sau đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe Điện
Kích thước lốp trước 235/55 R19 235/55 R19 235/55 R19
Kích thước lốp sau 255/50 R19 255/50 R19 255/50 R19
Hệ thống an toàn
túi khí phía trước Lái xe & phụ lái
Túi khí bên ghế Trước sau
Túi khí đầu ghế Trước sau Trước sau Trước sau
TPMS áp suất lốp
Nhắc nhở thắt dây an toàn Đổi diện Đổi diện Toàn bộ xe hơi
Giao diện ghế trẻ em
ABS
Phân phối phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh điện tử EBA
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Chương trình ổn định điện tử ESP
Hệ thống hỗ trợ lái xe
LCA  
LDW    
Nhận dạng giao thông đường bộ
LKA    
FCW
phanh chủ động
Mẹo lái xe mệt mỏi
Cấu hình điều khiển
radar đỗ xe trước sau
Video hỗ trợ tài xế đảo ngược camera camera lùi 360 camera lùi 360
Cảnh báo ngược chiều  
Hệ thống kiểm soát hành trình CCS CCS CCS FAC
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Kinh tế/thoải mái
Tự động đỗ xe
tái chế năng lượng
Tính năng treo biến Hệ thống treo điều chỉnh mềm và cứng
tự động giữ
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Lớp thuật ngữ hệ thống hỗ trợ lái xe     L2
Cấu hình chống trộm
chống nắng cửa sổ trời chỉnh điện
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
Khóa trung tâm nội thất
Loại chính chìa khóa điều khiển từ xa chìa khóa điều khiển từ xa chìa khóa điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa
nhập không cần chìa khóa √(5000) √(5000) √(6000)
Bộ nhớ vị trí trung kế điện tử
Chức năng khởi động từ xa
Làm nóng trước pin
Lưới tản nhiệt hút gió chủ động
cốp điện tử
cấu hình nội thất
Chất liệu vô lăng Da Da Da
Điều chỉnh vị trí vô lăng Lên & xuống thủ công Lên & xuống thủ công Tự động lên & xuống
Vô lăng đa chức năng
Màn hình hiển thị ổ đĩa Đầy màu sắc
bảng điều khiển LCD
Kích thước màn hình 10.25''
HUD      
sạc không dây Đổi diện Đổi diện Đổi diện
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Da Da Da
Kiểu điều chỉnh ghế lái Tiến & lùi Tựa lưng Hỗ trợ thắt lưng cao & thấp Tiến & lùi Tựa lưng Hỗ trợ thắt lưng cao & thấp Tiến & lùi Tựa lưng Hỗ trợ thắt lưng cao & thấp
Ghế phó lái loại điều chỉnh Tiến & lùi Tựa lưng Hỗ trợ thắt lưng cao & thấp
Ghế lái & ghế phó chỉnh điện tử
Chức năng ghế trước Nhiệt
Chức năng hàng ghế thứ hai  
Kiểu gập hàng ghế sau theo tỷ lệ
Tay vịn trung tâm phía trước và phía sau Tiến & lùi
cấu hình phương tiện
Màn hình hiển thị trung tâm Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình hiển thị trung tâm 25.10.''
GPS
Bluetooth
Internet WIFI 4G
Giao diện sạc USB
số lượng USB Trước 3 + Sau 2
Hệ thống kiểm soát nhận dạng giọng nói
số lượng loa số 8
ứng dụng điện thoại điều khiển từ xa
cấu hình ánh sáng
loại đèn pha DẪN ĐẾN
Đèn chạy ban ngày LED
đèn pha ô tô
Điều chỉnh độ cao đèn pha
Đèn pha lái
đèn vào cua
Hẹn giờ tắt đèn pha
ánh sáng bầu không khí nội thất 64 màu
Chạm vào đèn đọc  
Cấu hình kính & gương bên
cửa sổ điện Trước sau
Một nút lên và xuống tất cả xe
Chống dốc cửa sổ
gương chiếu hậu điều chỉnh điện tử, gấp điện tử, sưởi ấm, tự động gấp, menmory, chống chói tự động
Gương chiếu hậu bên trong Tự động chống lóa mắt
Gương trang điểm trong ô tô Đèn trước & sau
cảm biến gạt mưa cảm giác mưa
Cấu hình điều hòa
Chế độ kiểm soát nhiệt độ Tự động
ổ cắm phía sau
Kiểm soát khu vực nhiệt độ
Bộ lọc PM2.5 bên trong

 

Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 0Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 1Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 2Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 3Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 4Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 5Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 6Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 7Mercedes-Benz-EQC 2022 350 4MATIC SUV cỡ trung Điện CLTC Pure Charge 440km 8