Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu TOYOTA
Số mô hình RAV4
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Giá bán To be Negotiated
chi tiết đóng gói đóng gói khỏa thân
Thời gian giao hàng 7-15 ngày
Điều khoản thanh toán T / T
Khả năng cung cấp 100 mỗi tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Car Type Compact SUV Công suất tối đa (KW) 163
Động cơ 2.5L 178HP L4 Quá trình lây truyền E-CVT
dài * rộng * cao (mm) 4600*1855*1680 Trọng lượng không tải (kg) 1735
Điểm nổi bật

Xe ben 18 tấn 180HP

,

xe ben hạng nhẹ 180HP

,

xe ben hạng nhẹ JIE BAO

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ

 

Toyota RAV4 là mẫu xe cơ bản trong dòng xe tiện ích cỡ nhỏ của Toyota.Tên của nó bắt nguồn từ từ viết tắt "Recreational Active Vehiclewith 4-wheel drive."
RAV4, được giới thiệu tại Nhật Bản vào năm 1994, đã bán được số xe gấp đôi so với dự kiến ​​của Toyota.Được vận chuyển đến Hoa Kỳ vào tháng 1 năm 1996. Cấu trúc thân xe đơn khối của RAV4 là duy nhất trong số những chiếc SUV tiện ích.Vào ngày 26 tháng 8 năm 2013, RAV4 mới của Toyota đã được ra mắt tại Trung Quốc

Phiên bản RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition RAV4 2021 Thay đổi soái hạm 2.5L CVT 4WD động cơ kép Soái hạm RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD
cấu hình cơ bản
Loại xe ô tô SUV cỡ nhỏ
loại năng lượng Hỗn hợp
Công suất tối đa (KW) 163
Động cơ 2.5L 178HP L4
Động cơ điện (ps) 174
Quá trình lây truyền E-CVT
dài * rộng * cao (mm) 4600*1855*1680
kết cấu ô tô SUV 5 cửa 5 chỗ
Thùng dầu (L) 55
Trọng lượng không tải (kg) 1735 1760 1760
Động cơ
Chế độ nạp khí NA
nhãn nhiên liệu 92
Chế độ cung cấp dầu tiêm hỗn hợp
động cơ điện
loại động cơ điện Từ vĩnh viễn/đồng bộ hóa
Công suất tối đa (kW) 128
Mô-men xoắn cực đại (N·m) 323
Số lượng động cơ lái xe động cơ đôi
bố trí động cơ Trước + Sau
Loại pin NI-MH Pin lithium bậc ba Pin lithium bậc ba
Cách làm mát pin   gió lạnh  
khung gầm
Chế độ lái Dẫn động cầu trước 4WD
Dạng dẫn động bốn bánh Dẫn động bốn bánh điện
Kiểu treo trước Hệ thống treo độc lập Mcpherson
Loại hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết E-Type
loại tăng cường Điện
Hệ thống phanh
Loại phanh trước đĩa thông gió
Loại phanh sau Đĩa
Loại phanh đỗ xe phanh điện tử
Kích thước lốp trước 225/60 R18 225/60 R18 225/60 R18
Kích thước lốp sau 225/60 R18 225/60 R18 225/60R18
Hệ thống an toàn
túi khí phía trước Lái xe & phụ lái
Túi khí bên ghế Trước sau
Túi khí đầu ghế Trước sau
túi khí đầu gối
TPMS
Nhắc nhở thắt dây an toàn tất cả xe
Giao diện ghế trẻ em ISO CỐ ĐỊNH
ABS
Phân phối phanh điện tử EBD
Trợ lực phanh điện tử EBA
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Chương trình ổn định điện tử ESP
Hỗ trợ lái xe L2
Cấu hình điều khiển
radar đỗ xe   Trước sau Trước sau
Video hỗ trợ tài xế máy ảnh toàn cảnh 360
Hệ thống kiểm soát hành trình CCS ACC ACC ACC
Chuyển đổi chế độ lái xe Thể thao/Kinh tế/Tiêu chuẩn
tự động giữ
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Cấu hình chống trộm
chống nắng cửa sổ trời điện tử toàn cảnh có thể mở toàn cảnh có thể mở
Chất liệu vành Hợp kim nhôm
cổng sau điện  
giá nóc  
Chống trộm động cơ
Khóa trung tâm nội thất
Loại chính chìa khóa điều khiển từ xa
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa
nhập không cần chìa khóa Đằng trước
cấu hình nội thất
Chất liệu vô lăng Da thú
Điều chỉnh vị trí vô lăng Hướng dẫn Tiến & lùi Lên & xuống
Kiểu truyền tải dịch chuyển cơ học
Vô lăng đa chức năng
Màn hình hiển thị ổ đĩa Đầy màu sắc
Kích thước màn hình 7''
Cấu hình chỗ ngồi
Chất liệu ghế Da nhân tạo và Da thật
Kiểu điều chỉnh ghế lái Tiến & lùi Tựa lưng Cao & thấp, hỗ trợ thắt lưng Tiến & lùi Tựa lưng Cao & thấp, hỗ trợ thắt lưng Tiến & lùi Tựa lưng Cao & thấp, hỗ trợ thắt lưng
Ghế phó lái loại điều chỉnh Chuyển tiếp & lạc hậu tựa lưng
Ghế lái & ghế phó chỉnh điện tử Lái xe & Phụ xe Lái xe & Phụ xe Lái xe & Phụ xe
Chức năng ghế trước Nhiệt Nhiệt Nhiệt
Kiểu điều chỉnh hàng ghế sau tựa lưng
Kiểu gập hàng ghế sau theo tỷ lệ
cấu hình phương tiện
Màn hình hiển thị trung tâm Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình hiển thị trung tâm 10.1''
GPS
Bluetooth
Giao diện sạc USB & AUX & Loại -C
số lượng USB Trước 1 sau 2
Nguồn 12V ở nắp cốp
cấu hình ánh sáng
loại đèn pha DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN DẪN ĐẾN
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn chiếu xa và gần thích ứng
Điều chỉnh độ cao đèn pha
Cấu hình kính & gương bên
cửa sổ điện Trước sau
Điều chỉnh cửa sổ bằng một nút bấm tất cả xe
Cửa sổ chống véo
gương chiếu hậu e-điều chỉnh nhiệt e-gấp e-điều chỉnh nhiệt e-gấp e-điều chỉnh nhiệt e-gấp
Gương chiếu hậu bên trong Chống chói bằng tay Phương tiện Flow chống lóa thủ công Phương tiện Flow chống lóa thủ công
gạt nước phía sau
Cấu hình điều hòa
Chế độ kiểm soát nhiệt độ Tự động Tự động Tự động
ổ cắm phía sau
Kiểm soát vùng nhiệt độ
thiết bị PM2.5

Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 0Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 1Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 2Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 3Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 4Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 5Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 6Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 7Toyota RAV4 2021 Động cơ kép 2.5L CVT 4WD Elite PLUS Edition SUV Hybrid cỡ nhỏ 8