Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu Tesla
Số mô hình Phiên bản Dẫn động bốn bánh Tesla Model 3 2022
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Giá bán To be Negotiated
chi tiết đóng gói đóng gói khỏa thân
Thời gian giao hàng 5 - 7 ngày
Điều khoản thanh toán T / T
Khả năng cung cấp 100 mỗi tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Loại xe ô tô xe vừa loại năng lượng xe điện
dài * rộng * cao (mm) 4694*1850*1443 kết cấu ô tô Sedan 4 cửa 5 chỗ
Chế độ lái Động cơ kép dẫn động bốn bánh Kiểu treo trước Hệ thống treo độc lập tay đôi
Điểm nổi bật

Xe ben ben phía sau 10m

,

xe ben ben phía sau 40 tấn

,

rơ moóc xe tải hạng nặng 10m

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung

Kích thước tổng thể của thân xe là 4694mm x 1850mm x 1443mm, chiều dài cơ sở là 2875mm.So với các mẫu sedan khác, không gian nội thất của Tesla Model 3 tương đối nhỏ gọn.Tuy nhiên, về thiết kế ghế ngồi, Tesla Model 3 có sự thoải mái tuyệt vời, đặc biệt là hàng ghế trước mang lại khoảng để chân tương đối rộng rãi, thêm vào đó hàng ghế trước dài hơn có thể điều chỉnh về phía sau.Sự thoải mái khi đi xe của người lái và hành khách đã được cải thiện rất nhiều.Đồng thời, không gian cốp xe Tesla Model 3 vào khoảng 425L, đủ cho việc đi lại hàng ngày của cả gia đình.Phạm vi bay của Tesla Model 3 là một trong những điểm nổi bật của chiếc xe này.Phạm vi hành trình tiêu chuẩn là 556 km, trong khi phiên bản hiệu suất cao có thể đạt tới 675 km.Phạm vi hành trình này có thể đáp ứng nhu cầu hàng ngày của hầu hết người dùng gia đình.Đồng thời, tốc độ sạc của Tesla Model 3 cũng rất nhanh, có thể sạc đầy trong thời gian ngắn.Ngoài ra, Tesla đã thiết lập một mạng lưới sạc rộng khắp thế giới, cho phép người dùng sạc thuận tiện hơn.

  2022 Model 3 Phiên bản dẫn động cầu sau Phiên bản dẫn động bốn bánh hiệu suất cao Model 3 2022
Cấu hình cơ bản
hạng xe xe trung bình xe trung bình
Loại năng lượng Điện Điện
thời gian phát hành thị trường 2021.11 2021.12
Phạm vi điện tinh khiết CLTC (KM) 556 675
Thời gian sạc nhanh (giờ) 1 1
Thời gian sạc chậm (h) 10 10
Tỷ lệ sạc nhanh    
Công suất tối đa (kw) 194 357
Ngọn đuốc tối đa (Nm) 340 659
Động cơ điện (Ps) 264 486
L * W * H (mm) 4694*1850*1443 4694*1850*1443
Cấu trúc cơ thể Sedan 4 cửa 5 chỗ Sedan 4 cửa 5 chỗ
Tốc độ tối đa (km/h) 225 261
Tăng tốc chính thức 0-100km/h (s) 6.1 3.3
Phạm vi hành trình đo được    
Mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương năng lượng điện (L/100km) 1,41 1,49
Thân xe
Chiều dài (mm) 4694 4694
chiều rộng (mm) 1850 1850
chiều cao (mm) 1443 1443
cơ sở bánh xe (mm) 2875 2875
cơ sở bánh trước (mm) 1580 1580
cơ sở bánh sau (mm) 1580 1580
Khoảng sáng gầm tối thiểu khi đầy tải (mm) 138 138
góc tiếp cận (°) 15 15
góc khởi hành (°) 17 17
kết cấu ô tô xe mui trần xe mui trần
phương pháp mở cửa mở phẳng mở phẳng
Số cửa (PC) 4 4
Số chỗ ngồi (PC) 5 5
Thể tích bình nhiên liệu (L)    
Thể tích cốp sau(L) 425 425
Hệ số kéo (Cd) 0,23 0,23
Trọng lượng hạn chế (kg) 1761 1836
Khối lượng đầy tải tối đa (KG) 2170 2300
động cơ điện
Loại động cơ Nam châm vĩnh cửu/đồng bộ tiền quy nạp/không đồng bộ phía sau nam châm vĩnh cửu/đồng bộ
 
Tổng công suất động cơ (kW) 194 357
Tổng công suất động cơ (Ps) 264 486
Tổng mô-men xoắn của động cơ(n·m) 340 659
Công suất tối đa của động cơ phía trước (kW) —— 137
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía trước(n·m) —— 219
Công suất tối đa của động cơ phía sau (kW) 194 220
Mô-men xoắn cực đại của động cơ phía sau(n·m) 340 440
Số lượng động cơ lái xe động cơ đơn động cơ đôi
bố trí động cơ Ở phía sau Trước + Sau
Loại pin pin lithium sắt photphat Pin lithium bậc ba
Thương hiệu của tế bào CATL Năng lượng mới của LG
sạc Không được hỗ trợ Không được hỗ trợ
Phạm vi điện tinh khiết CLTC (km) 556 675
Công suất pin (kWh) 60 78,4
Mật độ năng lượng pin (Wh/kg) 126 168
Một trăm km tiêu thụ điện (kWh/100km) 12,5 13.2
Chức năng sạc nhanh ủng hộ ủng hộ
Thời gian sạc nhanh (h) 1 1
Thời gian sạc chậm (h) 10 10
Dung lượng sạc nhanh (%)    
Quá trình lây truyền
Số bánh răng 1 1
Kiểu truyền tải Hộp số tỷ số truyền cố định Hộp số tỷ số truyền cố định
tên ngắn Xe điện truyền tốc độ đơn Xe điện truyền tốc độ đơn
lái khung gầm
chế độ ổ đĩa dẫn động cầu sau Động cơ kép dẫn động bốn bánh
Hình thức ổ đĩa bốn bánh —— Dẫn động bốn bánh điện
Kiểu treo trước Hệ thống treo độc lập xương đòn kép Hệ thống treo độc lập xương đòn kép
kiểu treo sau Hệ thống treo độc lập đa liên kết Hệ thống treo độc lập đa liên kết
tăng loại trợ lực điện trợ lực điện
Cấu trúc cơ thể chịu tải chịu tải
phanh bánh xe
Loại phanh trước đĩa thông gió đĩa thông gió
loại phanh sau đĩa thông gió đĩa thông gió
Loại phanh đỗ xe bãi đậu xe điện tử bãi đậu xe điện tử
Thông số lốp trước 235/45/R18 235/40/R19
Thông số kỹ thuật lốp sau 235/45/R18 235/40/R19
Trang bị an toàn chủ động/thụ động
Túi khí chính/hành khách Lái xe● /Phó lái xe ● Lái xe● /Phó lái xe ●
Túi khí phía trước/phía sau Trước●Sau- Trước●Sau-
Túi khí đầu/sau (màn che) Trước● /Sau ● Trước● /Sau ●
Bảo vệ người đi bộ thụ động
Chức năng giám sát áp suất lốp Báo động áp suất lốp Báo động áp suất lốp
Giữ cho lốp không có không khí    
Nhắc nhở thắt dây an toàn tất cả xe tất cả xe
Giao diện ghế trẻ em ISOFIX
Chống bó cứng ABS
Phân phối lực phanh (EBD/CBC)
Hỗ trợ phanh (EBA/BAS/BA)
Kiểm soát lực kéo(ASR/TCS/TRC)
Kiểm soát ổn định thân xe (ESC/ESP/DSC)
phụ trợ song song
Hệ thống cảnh báo khởi hành
Hỗ trợ giữ làn đường
Giữ làn đường ở giữa
Nhận dạng giao thông đường bộ
Phanh chủ động/Hệ thống an toàn chủ động
Mệt mỏi lái xe báo động    
Cảnh báo va chạm phía trước
Cấu hình Hỗ trợ/Kiểm soát
Radar đỗ xe trước/sau Trước●/Sau ● Trước●/Sau ●
Video hỗ trợ lái xe ●máy ảnh lùi ●máy ảnh lùi
Hệ thống cảnh báo đảo chiều —— ——
hệ thống hành trình ●Hành trình thích ứng tốc độ tối đa ●Hành trình thích ứng tốc độ tối đa
Chuyển đổi chế độ lái xe ●kinh tế
●tiêu chuẩn/thoải mái
●tuyết
●Thể thao ●Kinh tế
●tiêu chuẩn/thoải mái
●tuyết
đỗ xe tự động
bãi đậu xe từ xa
cuộc gọi từ xa
Phục hồi năng lượng phanh
giữ tự động
hỗ trợ đồi
Hill Decent kiểm soát —— ——
Hệ thống hỗ trợ người lái ●Lái tự động ●Lái tự động
Mức hỗ trợ lái xe ●L2
⭕L3
●L2
⭕L3
Cấu hình bên ngoài / Chống trộm
Loại cửa sổ trời ●Cửa sổ trời phân đoạn không mở được ●Cửa sổ trời phân đoạn không mở được
Bộ ngoại hình thể thao ——
Chất liệu vành ●Hợp kim nhôm ●Hợp kim nhôm
Cửa thiết kế không khung
cốp điện
Thân cây cảm ứng —— ——
Bộ nhớ vị trí cốp điện
giá nóc —— ——
khóa trung tâm nội thất
loại chính ⭕Chìa khóa điều khiển từ xa
●Phím Bluetooth
●Khóa NFC/RFID
⭕Chìa khóa điều khiển từ xa
●Phím Bluetooth
●Khóa NFC/RFID
hệ thống khởi động không cần chìa khóa
Chức năng nhập không cần chìa khóa ●Tất cả xe ●Tất cả xe
Ẩn tay nắm cửa điện —— ——
Lưới tản nhiệt hút gió chủ động —— ——
bắt đầu từ xa
Làm nóng trước pin
Cảnh báo tốc độ thấp
Chế độ Sentinel/Clairvoyant
cấu hình bên trong
Chất liệu vô lăng ●Da thật ●Da thật
Điều chỉnh vị trí vô lăng ● Lên xuống bằng tay + chỉnh trước sau ● Lên xuống bằng tay + chỉnh trước sau
hình thức thay đổi ●Chuyển số điện tử ●Chuyển số điện tử
vô lăng đa năng
chuyển số tay lái —— ——
Sưởi ấm tay lái
Bộ nhớ vô lăng
Màn hình hiển thị máy tính chuyến đi ●Đầy màu sắc ●Đầy màu sắc
Bảng điều khiển LCD đầy đủ    
Kích thước đồng hồ LCD    
Màn hình tiêu đề HUD    
Khử tiếng ồn chủ động    
Trình ghi lưu lượng tích hợp
Sạc không dây của điện thoại di động ●Mặt trước ●Mặt trước
Cấu hình chỗ ngồi
chất liệu ghế ●Giả da ●Giả da
Ghế phong cách thể thao    
điều chỉnh ghế chính ● điều chỉnh phía trước và phía sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (4 chiều)
● Hỗ trợ thắt lưng (4 chiều)
● điều chỉnh phía trước và phía sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (4 chiều)
● Hỗ trợ thắt lưng (4 chiều)
Điều chỉnh ghế trợ lý ● điều chỉnh phía trước và phía sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (4 chiều)
● điều chỉnh phía trước và phía sau
●Điều chỉnh tựa lưng
●Điều chỉnh độ cao (4 chiều)
Ghế chính/ghế hành khách chỉnh điện Lái xe● /Phó lái xe ● Lái xe● /Phó lái xe ●
Chức năng ghế trước ●Sưởi ấm ●Sưởi ấm
Chức năng nhớ ghế chỉnh điện Tài xế● Tài xế●
Chức năng hàng ghế thứ hai ●Sưởi ấm ●Sưởi ấm
Hàng ghế sau gập xuống Tỷ lệ giảm Tỷ lệ giảm
Tựa tay trung tâm trước/sau Trước● /Sau ● Trước● /Sau ●
giá để cốc phía sau
cấu hình đa phương tiện
Màn hình màu điều khiển trung tâm ●Màn hình LCD cảm ứng ●Màn hình LCD cảm ứng
Kích thước màn hình điều khiển trung tâm ●15'' ●15''
GPS
Hiển thị thông tin tình trạng đường điều hướng
Gọi cứu hộ trên đường    
điện thoại bluetooth
Kết nối/lập bản đồ điện thoại    
hệ thống nhận dạng giọng nói ●Đa phương tiện ●GPS ●điện thoại ●AC ●Đa phương tiện ●GPS ●điện thoại ●AC
Điều khiển bằng cử chỉ    
ID khuôn mặt    
internet ô tô
4G/5G ●4G ●4G
OTA
Giao diện đa phương tiện/sạc ●USB
●Loại-C
●USB
●Loại-C
Số lượng cổng USB Type-C ●Trước 3/Sau 2 ●Trước 3/Sau 2
Khoang hành lý Giao diện nguồn 12V    
Thương hiệu loa    
Số lượng loa ●8 ●14
điện thoại ỨNG DỤNG điều khiển từ xa
●Kiểm soát cửa
●khởi động xe
●quản lý phí
●Điều khiển AC
●truy vấn/chẩn đoán tình trạng xe
●định vị xe/tìm xe
 

●Kiểm soát cửa
●khởi động xe
●quản lý phí
●Điều khiển AC
●truy vấn/chẩn đoán tình trạng xe
●định vị xe/tìm xe
 
Cấu hình chiếu sáng
nguồn sáng chùm thấp ●LED ●LED
nguồn sáng chùm cao ●LED ●LED
Tính năng chiếu sáng    
Đèn chạy ban ngày LED
Ánh sáng xa và gần thích ứng
đèn pha tự động
đèn lái    
Đèn sương mù phía trước   ●LED
Đèn pha chế độ mưa và sương mù    
Đèn pha điều chỉnh độ cao
thiết bị làm sạch đèn pha    
Tắt đèn pha trễ
đèn đọc sách cảm ứng    
Chiếu sáng xung quanh trong xe   ●Một màu
Kính/Gương chiếu hậu
Cửa sổ chỉnh điện trước/sau Trước● /Sau ● Trước● /Sau ●
Chức năng nâng một cửa sổ ●Tất cả xe ●Tất cả xe
Chức năng chống véo cửa sổ
Chức năng gương chiếu hậu bên ngoài ● Chỉnh điện
● gập điện
●Bộ nhớ gương chiếu hậu
●sưởi gương chiếu hậu
●Tự động lùi khi lùi ●Tự động gập khi khóa
 
● Chỉnh điện
● gập điện
●Nhớ gương chiếu hậu ●Sưởi gương chiếu hậu
●Tự động lùi khi lùi ●Tự động gập khi khóa ●Tự động chống lóa mắt
 
Chức năng gương chiếu hậu bên trong ●Chống chói tự động ●Chống chói tự động
Kính bảo mật phía sau    
Gương trang điểm nội thất ● Trình điều khiển + ánh sáng
●Phó lái + đèn
● Trình điều khiển + ánh sáng
●Phó lái + đèn
gạt nước phía sau    
Chức năng gạt mưa cảm biến ●Cảm biến mưa ●Cảm biến mưa
Có thể làm nóng vòi phun    
Điều hòa/tủ lạnh
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ điều hòa ●ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG ●ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG
Điều hòa không khí bơm nhiệt
Điều hòa độc lập phía sau    
lỗ thoát khí phía sau
Kiểm soát vùng nhiệt độ
Máy lọc không khí ô tô    
P2.5 Thiết bị lọc    
Thiết bị tạo mùi thơm trong ô tô    
phần cứng thông minh
Chip hỗ trợ lái xe ●Tesla FSD ●Tesla FSD
Tổng sức mạnh tính toán của chip ●144 HÀNG ĐẦU ●144 HÀNG ĐẦU
Số máy ảnh ●8 ●8
Số lượng radar siêu âm ●12 ●12
Số lượng radar sóng milimet ●1 ●1

 

 

 

 

 

 

Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 0Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 1Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 2Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 3Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 4Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 5Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 6Phiên bản 2022 Tesla Model 3 Phiên bản Dẫn động bốn bánh EV hiệu suất cao Xe hạng trung 7